Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アリス・マーブル
đá hoa; cẩm thạch.
マーブルキャット マーブル・キャット
marbled cat (Pardofelis marmorata)
オーストラリアン・マーブル・キャットシャーク オーストラリアンマーブルキャットシャーク
Australian marbled catshark (Atelomycterus macleayi, species endemic to Australia)
不思議の国のアリス症候群 ふしぎのくにのアリスしょーこーぐん
hội chứng alice ở xứ sở thần tiên