Các từ liên quan tới アリ・アル=ハッサン
kiến
アルカイダ アルカーイダ アルカイーダ アル・カイダ アル・カイーダ アル・カーイダ
Al-Qaeda - tên tổ chức khủng bố vũ trang người Hồi giáo
アリ毒 アリどく
độc của kiến
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アリ学 アリがく ありがく
sự nghiên cứu về loài kiến
アルデンテ アル・デンテ
al dente
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
水アル すいアル
nhôm hydroxide (Al(OH)₃, được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng gibbsit và ba chất đa hình hiếm hơn nhiều của nó: bayerit, doyleite và nordstrandite)