アルカロイド
Ancaloit
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(hoá học) muối Ancaloit
カカオ・アルカロイド
Ancaloit cacao
コカ・アルカロイド
Ancaloit coca
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

アルカロイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルカロイド
アコニットアルカロイド アコニット・アルカロイド
aconitum alkaloid