アルコール
アルコール
☆ Danh từ
Cồn
エタノール
は、
アルコール
の
一種
です。
Ethanol là một loại cồn.
Rượu bia, đồ uống có cồn
アルコール
くらい
健康
に
悪
いものはない。
Không có gì hại cho sức khỏe bằng rượu bia.

Từ đồng nghĩa của アルコール
noun
アルコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルコール
アルコール度 アルコールど
nồng độ cồn
アルコール分 アルコールぶん
hàm lượng cồn
糖アルコール とうアルコール
sugar alcohol
イソプロピルアルコール イソプロピル・アルコール
isopropyl alcohol
ベンジルアルコール ベンジル・アルコール
rượu benzyl
ポリビニルアルコール ポリビニル・アルコール
polyvinyl alcohol
アリルアルコール アリル・アルコール
allyl alcohol
アルコールランプ アルコール・ランプ
alcohol lamp