アルコールランプ替芯
アルコールランプかえしん
☆ Danh từ
Bấc đèn cồn
アルコールランプ替芯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルコールランプ替芯
替芯 かえしん
ruột bút
ボールペン替芯 ボールペンかえしん
ruột bút bi
シャープペンシル替芯 シャープペンシルかえしん
ruột bút chì kim
替え芯 かえしん
ruột chì (dùng để thay thế)
đèn cồn
アルコールランプ アルコール・ランプ
alcohol lamp
替芯/ペン先/マンドレル かえしん/ペンさき/マンドレル
Thay đầu bút/đầu bút/bộ kẹp chặt.
芯 しん
bấc