アルコール発酵
アルコールはっこう
☆ Danh từ
Sự lên men rượu

アルコール発酵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルコール発酵
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
発酵 はっこう
lên men
発酵病 はっこうびょう
bệnh lên men
発酵素 はっこうそ はっこうす
cái men; cái để lên men.
発酵乳 はっこうにゅう
Sữa chua
発酵菌 はっこうきん
vi sinh vật lên men; vi khuẩn lên men
アセトンブタノール発酵 アセトンブタノールはっこう
sự lên men của acetone- butanol.