Các từ liên quan tới アルゴン - アルゴン法
argon (hóa học)
アルゴン溶接トーチ用インシュレーター アルゴンようせつトーチようインシュレーター
vật cách điện cho mỏ hàn hồ quang argon
アルゴン溶接トーチ用ノズル アルゴンようせつトーチようノズル
đầu phun cho mỏ hàn TIG
トーチボディ(アルゴン溶接トーチ用) トーチボディ(アルゴンようせつトーチよう)
Thân đuốc (dành cho đuốc hàn argon)
アルゴン溶接トーチ用コレット アルゴンようせつトーチようコレット
kẹp collet cho mỏ hàn TIG
アルゴン溶接トーチ用交換部品 アルゴンようせつトーチようこうかんぶひん
phụ tùng thay thế cho mỏ hàn TIG
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルゴン溶接トーチ用交換部品その他 アルゴンようせつトーチようこうかんぶひんそのほか
Các bộ phận thay thế cho đầu hàn argon và các phụ kiện khác.