Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩絵 いわえ
rock paintings, rock art
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
絵の具 えのぐ
màu vẽ
絵 え
bức tranh; tranh
絵の具箱 えのぐばこ
hộp vẽ
アクリル絵の具 アクリルえのぐ
Sơn acrylic
油絵の具 あぶらえのぐ
sơn dầu (dùng vẽ tranh sơn dầu)