Các từ liên quan tới アルビン2 シマリス3兄弟 vs. 3姉妹
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
姉妹 しまい きょうだい
chị em.
弟妹 ていまい
em trai và em gái.
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn
姉弟 してい きょうだい
chị và em trai.
兄姉 けいし きょうだい あにあね
anh(em) trai và chị, em gái