アルファベット
アルファベット
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bảng chữ cái ABC
ベータ
は、
ギリシャ語アルファベット
の2
番目
の
文字
である
Beta là chữ thứ 2 trong bảng chữ cái Hy Lạp
日本人
は、
漢字・
ひらがな
・カタカナ・アルファベット
、4
種類
の
文字
を
操
ります
Tiếng Nhật sử dụng 4 loại chữ viết
Chữ cái.
アルファベット
を
大文字
で
書
きなさい。
Viết hoa bảng chữ cái.
アルファベット
を
逆
から
言
ってください。
Hãy nói ngược lại bảng chữ cái.
アルファベット
を
後
ろから
言
ってください。
Hãy nói ngược lại bảng chữ cái.

Từ đồng nghĩa của アルファベット
noun
アルファベット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルファベット
非アルファベット ひアルファベット
không phải chữ cái
アルファベット順 アルファベットじゅん
thứ tự ABC
アルファベットの語 アルファベットのご
chữ cái
アルファベット表記法 アルファベットひょうきほう
ký hiệu abc