アレックス
☆ Danh từ
Alex
アレックス
は「
紙
」「
鍵
」「
コルク
」のような
名詞
や、「
赤
」「
緑
」「
黄色
」のような
色
の
名
も
覚
えたように
見
えた。
Alex dường như học các danh từ như "giấy", "chìa khóa" và "nút chai" và tên màuchẳng hạn như "đỏ", "xanh lá cây" và "vàng".
アレックス
に
聞
いてよ。
Hỏi Alex.
アレックス
はだいたいは
普通
の
鳥
なのだ。
Alex phần lớn chỉ là một con chim bình thường.

アレックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレックス

Không có dữ liệu