アレル
☆ Danh từ
Allele

アレル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレル
アレル不均衡 アレルふきんこー
sự mất cân bằng allelic
アレル(対立遺伝子) アレル(たいりついでんし)
Alen (dạng cụ thể của một gen, có chức năng di truyền nhất định)
アレル不均衡 アレルふきんこー
sự mất cân bằng allelic
アレル(対立遺伝子) アレル(たいりついでんし)
Alen (dạng cụ thể của một gen, có chức năng di truyền nhất định)