Kết quả tra cứu アレルギーテスト
Các từ liên quan tới アレルギーテスト

Không có dữ liệu
アレルギーテスト
アレルギー・テスト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Allergy testing

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アレルギーテスト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アレルギーテストする/アレルギー・テストする |
Quá khứ (た) | アレルギーテストした |
Phủ định (未然) | アレルギーテストしない |
Lịch sự (丁寧) | アレルギーテストします |
te (て) | アレルギーテストして |
Khả năng (可能) | アレルギーテストできる |
Thụ động (受身) | アレルギーテストされる |
Sai khiến (使役) | アレルギーテストさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アレルギーテストすられる |
Điều kiện (条件) | アレルギーテストすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アレルギーテストしろ |
Ý chí (意向) | アレルギーテストしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アレルギーテストするな |