Các từ liên quan tới アロイス・アルツハイマー
アルツハイマー アルツハイマー
bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần; bệnh mất trí; tâm thần; mất trí; đãng trí
アルツハイマー病 アルツハイマーびょう
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
Alzheimer病ワクチン アルツハイマーびょうワクチン
vắc-xin ngừa bệnh alzheimer
アルツハイマー型老年期認知症 アルツハイマーがたろーねんきにんちしょー
sa sút trí tuệ tuổi già loại alzheimer