Các từ liên quan tới アロス・コン・レチェ
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
コンモート コン・モート
hát với sự chuyển động
コンブリオ コン・ブリオ
loại nhạc sôi nổi, hăng hái, nồng nhiệt
コンマン コン・マン
con man
生コン なまコン
bê tông tươi
空コン からコン
empty (e.g. intermodal containers in the transport industry)
街コン まちコン
hẹn hò nhóm, tụ tập để giới trẻ giao lưu với người khác giới