Các từ liên quan tới アロンソ・ペレス・デ・グスマン
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
ペレス目白鮫 ペレスめじろざめ ペレスメジロザメ
cá mập san hô Caribe (là một loài thuộc cá mập Requiem trong họ Carcharhinidae)
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
bánh pastel de nata
デ杯 デはい ではい
cúp Davis



