アロー
☆ Danh từ
Mũi tên đi lên
アローエンタープライズ
にお
電話
ありがとうございます。あいにくこの
時間
は
事務所
が
閉
まっています
Cám ơn vì đã gọi đến công ty Arrow. Nhưng rất tiếc, hiện giờ chúng tôi đang nghỉ
アローエンタープライズ
が
提供
する
製品
や
サービス
について、
情報
の
発送
をご
希望
の
方
は、3
番
を
押
してください
Nếu ông muốn chúng tôi gửi cho ông thông tin về sản phẩm và dịch vụ của công ty Arrow (Mũi Tên) thì hãy nhấn phím số 3
とてもいい
映画
を
見
たよ。『
スプリング・アロー
』っていうんだ
Tôi đã xem một bộ phim rất hay tên là "mũi tên mùa xuân" .

アロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アロー
アロー戦争 アローせんそう
Chiến tranh mũi tên (Chiến dịch mũi tên xuyên)