アンクル
アンクル
☆ Danh từ
Chú
アンクル
は、
毎年家族
で
キャンプ
に
行
くのを
楽
しみにしています。
Chú luôn mong chờ việc đi cắm trại cùng gia đình mỗi năm.
Mắt cá chân
アンクル
を
捻
ったので、しばらく
安静
にしておく
必要
があります。
Tôi đã bị trẹo mắt cá chân, vì vậy cần phải nghỉ ngơi một thời gian.

アンクル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンクル

Không có dữ liệu