Các từ liên quan tới アングラ・レコード・クラブ
tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アングラ映画 アングラえいが
phim ngầm
クラブ クラブ
câu lạc bộ
アングラ劇場 アングラげきじょう
nhà hát dưới mặt đất
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó