アンサンブル
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
私
は
妹
の
結婚式用
に
靴
と
ドレス
の
アンサンブル
を
買
いました
Tôi mua một lô một lốc áo quần và giầy cho tiệc cưới của chị tôi
アンサンブル
の
衣服
Trang phục của dàn đồng ca .

Bảng chia động từ của アンサンブル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アンサンブルする |
Quá khứ (た) | アンサンブルした |
Phủ định (未然) | アンサンブルしない |
Lịch sự (丁寧) | アンサンブルします |
te (て) | アンサンブルして |
Khả năng (可能) | アンサンブルできる |
Thụ động (受身) | アンサンブルされる |
Sai khiến (使役) | アンサンブルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アンサンブルすられる |
Điều kiện (条件) | アンサンブルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アンサンブルしろ |
Ý chí (意向) | アンサンブルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アンサンブルするな |
アンサンブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンサンブル

Không có dữ liệu