アンダーパー
アンダー・パー
Dưới giá danh nghĩa (trái phiếu)
Dưới ngang giá
Thấp hơn giá định mức
☆ Danh từ
Số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).

アンダーパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンダーパー

Không có dữ liệu