Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応答配列 おうとうはいれつ
phần tử cảm biến
血清応答配列 けっせいおうとうはいれつ
yếu tố phản hồi huyết thanh
ビタミンD応答配列 ビタミンDおーとーはいれつ
yếu tố phản hổi vitamin d
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
配列 はいれつ
mảng
応答長 おうとうちょう
chiều dài đáp ứng xung
応答性 おうとうせい
tính đáp ứng
応答メッセージ おうとうメッセージ
tin nhắn phản hồi