Các từ liên quan tới アンティグア・バーブーダの軍事
アンティグア・バーブーダ アンティグアバーブーダ
Antigua and Barbuda
đất nước Antigua.
軍事 ぐんじ
binh quyền
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
軍事プレゼンス ぐんじプレゼンス
sự hiện diện quân sự
軍事的 ぐんじてき
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.