Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チューナー チューナ チューナー
sự điều chỉnh âm thanh đài; tivi; nút điều chỉnh.
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
FMチューナー エフエムチューナー
FM tuner
CSアンテナ CSアンテナ
ăng ten CS
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
UHFアンテナ UHFアンテナ
ăng ten UHF
アンテナ用 アンテナよう
dành cho ăng-ten.
アンテナ
ăng-ten