Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ用ケーブル/アンテナ端子 テレビようケーブル/アンテナたんし
dây cáp/đầu anten cho ti vi
端子 たんし
cực, đầu (điện)
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
アンテナ
ăng-ten
コンポーネント端子 コンポーネントたんし
kết nối thành phần
D端子 Dたんし
thiết bị đầu cuối d
裸端子 はだかたんし
đầu cốt trần
アース端子 アースたんし
đầu nối dây tiếp đất