Các từ liên quan tới アンテロープ (フリゲート)
linh dương
chim chiến; chim frê-gat
ローヤルアンテロープ ローヤル・アンテロープ
royal antelope (Neotragus pygmaeus)
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni
linh dương
chim chiến; chim frê-gat
ローヤルアンテロープ ローヤル・アンテロープ
royal antelope (Neotragus pygmaeus)
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni