Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンデス文明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アンデスフラミンゴ アンデス・フラミンゴ
Andean flamingo (Phoenicopterus andinus)
アンデス山クイ アンデスやまクイ アンデスヤマクイ
Andean mountain cavy (Microcavia niata)
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập