Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンナ蜂鳥 アンナはちどり アンナハチドリ
gõ kiến Anna (Calypte anna)
アンナ・カレーニチ
Một tiểu thuyết của nhà văn nga
お嫁さん およめさん
cô dâu
お前さん おまえさん
mày; nhóc; bé con; cậu nhóc; nhóc con
お孫さん おまごさん
cháu
お姫様 おひめさま おひいさま
công chúa
おめおめ
Mặt dày, không biết xấu hổ
さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui