アンノウン
アンノーン
☆ Tính từ đuôi な
Không biết; không xác định
この
問題
の
解決
には、まだ
アンノウン
な
要素
が
多
い。
Vấn đề này vẫn còn nhiều yếu tố không xác định cần giải quyết.

アンノウン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンノウン

Không có dữ liệu