アンバランス
☆ Tính từ đuôi な
Không cân bằng; lệch lạc; không đều; mất cân bằng; mất cân đối; không cân đối
アンバランスデータ
Số liệu không cân đối
アンバランス
をなくす
Làm cho cân đối, cân bằng
政治的
かつ
経済的
な
アンバランス
によって
特徴付
けられる
Có đặc trưng là sự mất cân bằng về mặt chính trị và mặt kinh tế
Không cân bằng; lệch lạc; không đều; mất cân bằng; mất cân đối; không cân đối
貿易
の
アンバランス
Sự mất cân đối về thương mại
ビタミン
や
ミネラル
の
アンバランス
Sự mất cân đối giữa vitamin và khoáng chất
〜に
存在
する
権利
と
義務
の
アンバランス
Sự không cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ tồn tại ở .

Từ trái nghĩa của アンバランス
アンバランス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンバランス

Không có dữ liệu