アンバー
アンバー
☆ Danh từ
Hổ phách
彼女
は
美
しい
アンバー
の
ネックレス
を
身
につけていました。
Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ hổ phách tuyệt đẹp.

Từ đồng nghĩa của アンバー
noun
アンバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンバー
バーントアンバー バーント・アンバー
burnt umber