アンパック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bung (dữ liệu)
Giải nén

Bảng chia động từ của アンパック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アンパックする |
Quá khứ (た) | アンパックした |
Phủ định (未然) | アンパックしない |
Lịch sự (丁寧) | アンパックします |
te (て) | アンパックして |
Khả năng (可能) | アンパックできる |
Thụ động (受身) | アンパックされる |
Sai khiến (使役) | アンパックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アンパックすられる |
Điều kiện (条件) | アンパックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アンパックしろ |
Ý chí (意向) | アンパックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アンパックするな |
アンパック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンパック
アンパック10進表記法 アンパックじっしんひょうきほう
ký hiệu thập phân giải nén