アンフェア
☆ Tính từ đuôi な
Không công bằng; không đúng; bất công; gian lận; không ngay thẳng; không đúng đắn; không theo các luật lệ thông thường; không theo các nguyên tắc bình thường
アンフェア
な
ジャッジ
Phán quyết không công bằng
アンフェア
な
商取引
Giao dịch thương mại không theo các nguyên tắc bình thường
アンフェア
な
市場
Thị trường không theo các luật lệ thông thường .

Từ đồng nghĩa của アンフェア
adjective
アンフェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンフェア

Không có dữ liệu