アンフォーマット
☆ Danh từ
Không định dạng

アンフォーマット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンフォーマット
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng