アンブレイカブル
アンブレイカブル
☆ Tính từ
Không thể bẻ gãy; không phá vỡ được
この
ガラス
は
アンブレイカブル
で、どんな
衝撃
にも
耐
えることができます。
Chiếc kính này không thể bẻ gãy và có thể chịu được mọi cú va chạm.

アンブレイカブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンブレイカブル

Không có dữ liệu