アンブレラ型投資信託
アンブレラがたとーししんたく
Quỹ bao trùm
Tài khoản đầu tư bao gồm ngân quỹ được đầu tư trong các tài khoản khác, thường là ở nước ngoài
Quỹ ô dù
Ủy thác đầu tư có cơ chế cho phép nhiều quỹ phụ kết hợp
アンブレラ型投資信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンブレラ型投資信託
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
スポット型投資信託 スポットがたとうししんたく
quỹ uỷ thác đầu tư
インデックス型(投資信託) インデックスがた(とうししんたく)
kiểu index
ユニット型投資信託 ユニットがたとうししんたく
đầu tư đơn vị - kiểu tin cậy
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
単位型投資信託 たんいがたとーししんたく
quĩ uỷ thác đầu tư (uit)
契約型投資信託 けいやくがたとうししんたく
ủy thác đầu tư loại hợp đồng