Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェンジオブペース チェンジ・オブ・ペース
change of pace
サノバビッチ サンオブアビッチ サン・オブ・ア・ビッチ
son of a bitch
ペース ペース
nhịp bước; tốc độ.
チェンジ チェンジ
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
ハイペース ハイ・ペース
nhịp độ nhanh
スローペース スロー・ペース
slow pace
ペース配分 ペースはいぶん
tạo nhịp