アーカイブ
アーカイヴ
Kho trữ, niêm cất
☆ Danh từ
Nơi lưu trữ văn thư.

アーカイブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーカイブ
アーカイブサーバ アーカイブサーバー アーカイブ・サーバ アーカイブ・サーバー
máy chủ lưu trữ
アーカイブ先 アーカイブさき
nơi lưu trữ
ウェブアーカイブ ウェブ・アーカイブ
kho lưu trữ web
アーカイブライブラリ アーカイブ・ライブラリ
thư viện lưu trữ
アーカイブファイル アーカイブ・ファイル
archive file (tập tin lưu trữ)
アーカイブデータセット アーカイブ・データセット
lưu trữ tập dữ liệu
アーカイブビット アーカイブ・ビット
bit lưu trữ
デジタルアーカイブ デジタル・アーカイブ
lưu trữ kỹ thuật số