アーキテクチャ
アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
Ngành kiến trúc
☆ Danh từ
Kiến trúc sư; kiến trúc
この
アーキテクチャー
を
利用
すれば、
同時
に
三
つの
違
ったことができる。
Nếu sử dụng kiến trúc này, ta có thể làm được 3 cái khác nhau cùng 1 lúc.
オープン・アーキテクチャー
を
基盤
(きばん)とした
コンピュータ・システム
を
構築
(こうちく)する
Xây dựng hệ thống máy tính với kiểu cấu trúc mở làm cơ sở .

Từ đồng nghĩa của アーキテクチャ
noun
アーキテクチャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーキテクチャー
グリーンアーキテクチャー グリーン・アーキテクチャー
kiến trúc xanh