Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーク溶接
アークようせつ
hàn hồ quang
アーク溶接機(レンタル) アークようせつき(レンタル)
Máy hàn cắt điện cực (cho thuê)
直流アーク溶接機 ちょくりゅうアークようせつき
máy hàn hồ quang điện một chiều (loại máy hàn sử dụng dòng điện một chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アーク切断 アークせつだん
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アーク灯 アークとう
アーク炉 アークろ
lò hồ quang
アーク
hồ quang; tia lửa điện
Đăng nhập để xem giải thích