アーク溶接
アークようせつ
☆ Danh từ
Hàn hồ quang

アークようせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アークようせつ
アーク溶接
アークようせつ
hàn hồ quang
アークようせつ
hàn hồ quang
Các từ liên quan tới アークようせつ
アーク溶接機(レンタル) アークようせつき(レンタル)
Máy hàn cắt điện cực (cho thuê)
直流アーク溶接機 ちょくりゅうアークようせつき
máy hàn hồ quang điện một chiều (loại máy hàn sử dụng dòng điện một chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn)
アーク切断 アークせつだん
cắt hồ quang
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アーク灯 アークとう
Đèn hồ quang
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アーク炉 アークろ
lò hồ quang
hồ quang; tia lửa điện