アークティック
☆ Danh từ
Bắc Cực

アークティック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アークティック
アークティックグレイリング アークティック・グレイリング
Arctic grayling (Thymallus arcticus)
アークティックシスコ アークティック・シスコ
Arctic cisco (Coregonus autumnalis)
アークティックチャー アークティック・チャー
arctic char (Salvelinus alpinus)
アークティックフラウンダー アークティック・フラウンダー
cá bơn Bắc Cực