アーティスト
アーチスト
☆ Danh từ
Nghệ sĩ
未熟
な
アーティスト
Nghệ sĩ nghiệp dư
若手アーティスト
Nghệ sĩ trẻ
音楽
を
生
み
出
し
世
の
中
を
変
えた
アーティスト
Các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới .

Từ đồng nghĩa của アーティスト
noun
アーティスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーティスト
ヘアアーティスト ヘア・アーティスト
hair stylist