Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アーニー・パイル
pile, là các sợi hay lông nhô lên trên bề mặt vải (thuật ngữ ngành dệt may), có 2 kiểu: kiểu sợi cắt (cut pile) và kiểu sợi vòng (loop pile)
パイル織 パイルおり パイルお
vải dệt sợi len mịn
パイル地 パイルじ
vải sợi bông
シートパイル シート・パイル
cọc ván
コンクリートパイル コンクリート・パイル
cọc bê tông
サンドパイル サンド・パイル
cọc cát đứng; cọc cát đầm
パイルドライバー パイル・ドライバー
máy đóng cọc