Các từ liên quan tới アーバン・コンテンポラリー・ゴスペル
kinh phúc âm; sách phúc âm
ブラックコンテンポラリー ブラック・コンテンポラリー
black contemporary (music), contemporary soul music
đương thời; hiện đại; cùng thời.
ゴスペルソング ゴスペル・ソング
gospel song
ポップゴスペル ポップ・ゴスペル
pop gospel
nội thành; thành thị
アーバンリニュアル アーバンリニューアル アーバン・リニュアル アーバン・リニューアル
công cuộc chỉnh trang đô thị.
アーバンコンプレックス アーバン・コンプレックス
urban complex