Kết quả tra cứu アーマー
Các từ liên quan tới アーマー
アーマー
☆ Danh từ
◆ Áo giáp; vỏ bọc sắt
戦
いの
最中
に
鎧
を
失
い、
腕
に
傷
を
負
ってしまった。
Tôi bị mất áo giáp trong lúc trận đấu diễn ra ác liệt nhất và đã bị thương ở tay .

Đăng nhập để xem giải thích