アーミー
アーミィ
☆ Danh từ
Quân đội.

Từ đồng nghĩa của アーミー
noun
アーミー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーミー
アーミーブルー アーミー・ブルー
army blue
スイスアーミーナイフ スイス・アーミー・ナイフ
Swiss Army knife
アーミーブルー アーミー・ブルー
army blue
スイスアーミーナイフ スイス・アーミー・ナイフ
Swiss Army knife