アームバンド
アームバンド
☆ Danh từ
Đai giữ tay áo
彼
は
シャツ
の
袖
をまくり
上
げて、
アームバンド
を
使
って
固定
しました。
Anh ấy xắn tay áo sơ mi lên và sử dụng đai giữ tay áo để cố định.

アームバンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アームバンド
スマホ用アームバンド スマホようアームバンド
dây đeo tay cho điện thoại