R
アール
Radius
Curve
☆ Danh từ
R
アール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アール
アールヌーボー アールヌーヴォー アール・ヌーボー アール・ヌーヴォー
art nouveau
アールデコ アール・デコ
trang trí nghệ thuật.
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
片アール棒 へんアールぼう
thanh cong đơn
アール(=100平方メートル) アール(=100へーほーメートル)
a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
エックス・エム・エル−アール・ピー・シー エックス・エム・エル−アール・ピー・シー
tính năng của wordpress để giúp truyền tải dữ liệu, với http làm công cụ truyền và xml làm công cụ encode (mã hóa)