あーん
ああん アーン
Khóc to, than vãn, bóng
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở rộng, nói aah

Bảng chia động từ của あーん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あーんする/ああんする |
Quá khứ (た) | あーんした |
Phủ định (未然) | あーんしない |
Lịch sự (丁寧) | あーんします |
te (て) | あーんして |
Khả năng (可能) | あーんできる |
Thụ động (受身) | あーんされる |
Sai khiến (使役) | あーんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あーんすられる |
Điều kiện (条件) | あーんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | あーんしろ |
Ý chí (意向) | あーんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | あーんするな |
アーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーン
open wide, say 'aah'