Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダガー
dao găm
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
スチール スチル
thép
スチールネールファイル スチール・ネールファイル スチール・ネール・ファイル
đồ dũa móng (làm bằng thép)
スチール製 スチールせい
chế phẩm thép
スチール缶 スチールかん スチールカン
Lon bằng sắt